--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sailor boy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
edward thatch
:
giống edward thatch
+
coronal suture
:
Đường khớp trán đỉnh
+
condescendingness
:
xem condescensionthe queen's condescension was intended to make us feel comfortableSự hạ cố của nữ hoàng khiến chúng ta cảm thấy thoải mái hơn.
+
coaxer
:
người dỗ ngọt, người tán tỉnh
+
tay sai
:
agent, hireling, lackey